Bài thuốc bình vị là một phương pháp chữa trị đau dạ dày lâu đời có nguồn gốc trong cuốn “Thái bình huệ dân hòa tễ cục phương”đời nhà Tống.

Không chỉ giảm triệu chứng, bài thuốc bình vị còn hướng đến việc phục hồi chức năng dạ dày và cân bằng hệ tiêu hóa, mang lại sức khỏe bền vững. Bài viết này sẽ đi sâu vào tìm hiểu về công dụng chính, thành phần và liều dùng, cơ chế tác dụng theo y học cổ truyền, chứng trạng áp dụng, phương pháp gia giảm theo từng triệu chứng, cách sắc và sử dụng, và chống chỉ định của bài thuốc bình vị.

Các công dụng chính của bài thuốc bình vị

  • Điều trị đau dạ dày: Giảm đau, kháng viêm, làm lành các tổn thương ở niêm mạc dạ dày.
  • Cải thiện chức năng tiêu hóa: Kích thích tiêu hóa, tăng cường hấp thu dinh dưỡng, giảm các triệu chứng đầy bụng, khó tiêu.
  • Cân bằng hệ vi sinh đường ruột: Hỗ trợ sự phát triển của các vi khuẩn có lợi, ức chế sự phát triển của các vi khuẩn có hại.
  • Bảo vệ niêm mạc dạ dày: Tạo lớp màng bảo vệ, chống lại các tác nhân gây hại như acid dịch vị, vi khuẩn HP.

Định nghĩa và bản chất của bài thuốc bình vị

Thực chất, “bình vị” trong tên gọi của bài thuốc này mang ý nghĩa “bình hòa vị khí”, tức là làm cho chức năng của vị (dạ dày) trở nên cân bằng, ổn định. Bài thuốc không chỉ tập trung vào việc giảm đau, mà còn đặc biệt chú trọng đến việc cải thiện khả năng tiêu hóa, hấp thu dinh dưỡng và bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi các tác nhân gây hại. Đây là một điểm khác biệt quan trọng so với các phương pháp điều trị triệu chứng thông thường.

Ưu điểm và nhược điểm của việc sử dụng bài thuốc bình vị

Ưu điểm nổi bật của bài thuốc bình vị là tính an toàn và lành tính, ít gây tác dụng phụ khi sử dụng đúng cách. Bài thuốc cũng có khả năng điều trị tận gốc bệnh, giúp phòng ngừa tái phát.

So với các phương pháp điều trị tự nhiên khác như ăn uống kiêng khem, tập luyện thể thao, bài thuốc bình vị có tác dụng mạnh mẽ hơn và có thể được sử dụng kết hợp với các phương pháp này để tăng cường hiệu quả điều trị. 

Tuy nhiên, nhược điểm của bài thuốc là cần thời gian điều trị lâu dài, đòi hỏi sự kiên trì của người bệnh. 

Cơ chế tác dụng bài thuốc bình vị theo y học cổ truyền

Theo y học cổ truyền, đau dạ dày thường là do sự mất cân bằng âm dương và ngũ hành trong cơ thể. Khi tỳ vị (hệ tiêu hóa) bị suy yếu, chức năng vận hóa thức ăn bị rối loạn, dẫn đến sự tích tụ của thấp trệ và khí trệ. Bài thuốc bình vị tác động vào cơ thể bằng cách điều hòa âm dương, cân bằng ngũ hành, kiện tỳ vị, trừ thấp trệ, hành khí trệ, giúp khôi phục chức năng tiêu hóa và làm giảm các triệu chứng đau dạ dày.

Thành phần và liều lượng tiêu chuẩn:

  • Thương truật, chủ dược: Kiện tỳ, ích khí, táo thấp, chỉ tả, 6-12g.
  • Hậu phác: trừ thấp, giảm đầy hơi, 4-12g
  • Sinh khương (gừng tươi): Ôn trung, tán hàn, giảm nê trệ. – 3 lát.
  • Đại táo: Bổ tỳ, ích khí, dưỡng huyết, an thần – 3 quả
  • Trần bì: Lý khí, hóa trệ, 6-12g
  • Cam thảo: Điều hòa các vị thuốc, 4g

*** Tỷ lệ các vị thuốc có thể thay đổi tùy thuộc vào từng bài thuốc và tình trạng bệnh của từng người.

Chứng trạng áp dụng

Bài thuốc bình vị thường được sử dụng để điều trị các triệu chứng sau:

  • Đau dạ dày: Đau âm ỉ, đau quặn thắt, đau sau ăn, đau khi đói.
  • Ợ hơi, ợ chua: Ợ hơi nhiều lần trong ngày, ợ chua, nóng rát vùng thượng vị.
  • Đầy bụng, khó tiêu: Cảm giác đầy bụng, khó tiêu, ăn không ngon miệng.
  • Buồn nôn, nôn: Buồn nôn, nôn sau khi ăn, nôn ra thức ăn hoặc dịch vị.
  • Tiêu chảy, táo bón: Tiêu chảy hoặc táo bón kéo dài, phân lỏng hoặc táo, có thể lẫn máu.

Các bệnh lý cụ thể mà bài thuốc bình vị thường được sử dụng

  • Viêm loét dạ dày tá tràng.
  • Trào ngược dạ dày thực quản.
  • Rối loạn tiêu hóa.
  • Viêm đại tràng mạn tính

Hướng dẫn chi tiết cách sắc bài thuốc bình vị

  • Chuẩn bị:
    • Ấm sắc thuốc bằng đất nung hoặc sứ.
    • Nước sạch
    • Các vị thuốc đã được rửa sạch và thái nhỏ (nếu cần).
  • Sắc thuốc:
    • Cho các vị thuốc vào ấm, đổ ngập nước (khoảng 3-4 bát).
    • Đun sôi, sau đó giảm nhỏ lửa, sắc trong khoảng 30-45 phút.
    • Chắt lấy nước thuốc, bỏ bã.
    • Sắc lại bã thuốc lần thứ hai với lượng nước ít hơn, sắc trong khoảng 20-30 phút.
    • Trộn hai lần nước thuốc lại với nhau.
  • Lưu ý:
    • Không nên sắc thuốc bằng nồi kim loại vì có thể làm biến đổi thành phần của thuốc.
    • Không nên sắc thuốc quá lâu hoặc quá cạn nước vì có thể làm giảm hiệu quả của thuốc.

Thời điểm và liều lượng sử dụng

  • Thời điểm: Uống thuốc trước bữa ăn 30 phút hoặc sau bữa ăn 1 giờ.
  • Liều lượng: Ngày dùng 1 thang, chia làm 2-3 lần uống.
  • Lưu ý:
    • Uống thuốc ấm.
    • Uống từ từ, ngậm một chút trong miệng trước khi nuốt để thuốc ngấm từ từ vào niêm mạc dạ dày.
    • Tuân thủ đúng liều lượng và thời gian sử dụng theo chỉ định của thầy thuốc.

Phương pháp gia giảm theo từng triệu chứng

Sự linh hoạt trong việc gia giảm các vị thuốc là một trong những ưu điểm nổi bật của y học cổ truyền. Việc gia giảm bài thuốc bình vị theo từng triệu chứng cụ thể sẽ giúp tăng cường hiệu quả điều trị và đáp ứng tốt hơn nhu cầu của từng người bệnh.

 Nguyên tắc gia giảm các vị thuốc trong bài thuốc bình vị

  • Triệu chứng đau bụng: Gia thêm các vị thuốc có tác dụng giảm đau, hành khí như diên hồ sách, uất kim, hương phụ.
  • Triệu chứng ợ hơi, ợ chua: Gia thêm các vị thuốc có tác dụng giáng nghịch, tiêu thực như bán hạ, trần bì, chỉ thực.
  • Triệu chứng đầy bụng, khó tiêu: Gia thêm các vị thuốc có tác dụng kiện tỳ, tiêu thực như sơn tra, mạch nha, cốc nha.
  • Triệu chứng tiêu chảy: Gia thêm các vị thuốc có tác dụng kiện tỳ, chỉ tả như bạch biển đậu, ý dĩ, hoài sơn, mộc hương, sa nhân.
  • Triệu chứng táo bón: Gia thêm các vị thuốc có tác dụng nhuận tràng, thông tiện như đại hoàng, thảo quyết minh, lá muồng trâu.

 Các trường hợp không nên sử dụng bài thuốc bình vị

  • Phụ nữ có thai: Một số vị thuốc trong bài thuốc bình vị có thể gây ảnh hưởng đến thai nhi.
  • Phụ nữ cho con bú: Một số vị thuốc trong bài thuốc bình vị có thể bài tiết qua sữa mẹ và gây ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh.
  • Người có tỳ vị quá hư nhược: Bài thuốc bình vị có thể gây kích thích tỳ vị, làm cho tình trạng bệnh trở nên nghiêm trọng hơn.
  • Người có các bệnh lý cấp tính: Bài thuốc bình vị có thể làm chậm quá trình điều trị các bệnh lý cấp tính.
  • Người có tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào của bài thuốc.

Tác dụng phụ hiếm xảy ra và cách xử lý

  • Đầy bụng, khó tiêu: Do tác dụng kiện tỳ, ích khí của bài thuốc.
  • Tiêu chảy: Do tác dụng hoạt huyết, hành khí của bài thuốc.
  • Táo bón: Do tác dụng táo thấp của bài thuốc.
  • Dị ứng: Nổi mẩn, ngứa ngáy, khó thở.

Cách xử lý:

  • Ngưng sử dụng thuốc và thông báo cho thầy thuốc.
  • Uống nhiều nước.
  • Ăn các đồ ăn dễ tiêu.
  • Sử dụng các thuốc chống dị ứng (nếu cần).

 Lời khuyên về việc kiên trì và theo dõi quá trình điều trị

  • Kiên trì: Điều trị bằng bài thuốc bình vị cần thời gian, không nên nóng vội.
  • Theo dõi: Theo dõi các triệu chứng của bệnh, ghi lại những thay đổi trong quá trình điều trị.
  • Tái khám: Tái khám định kỳ theo lịch hẹn của thầy thuốc để được đánh giá hiệu quả điều trị và điều chỉnh phương pháp điều trị (nếu cần).
Liên hệ