1. CHÂM CỨU (鍼灸) 

Châm cứu (鍼灸) là một phương pháp y học cổ truyền Trung Quốc sử dụng kim châm vào các điểm huyệt trên cơ thể để điều trị bệnh tật và duy trì sức khỏe.

cơ chế châm cứu

1.1 Lịch sử châm cứu:

  • Châm cứu có lịch sử lâu đời, xuất hiện từ thời kỳ đồ đá cũ ở Trung Quốc.
  • Các tài liệu cổ nhất về châm cứu được tìm thấy trong cuốn sách “Nội kinh” (黄帝内经) của Hoàng đế.

1.2 Nguyên tắc hoạt động châm cứu:

  • Châm cứu dựa trên lý thuyết “Kinh lạc” (经络), một hệ thống năng lượng chạy khắp cơ thể.
  • Việc châm kim vào các điểm huyệt tác động vào kinh lạc, điều chỉnh dòng chảy năng lượng và phục hồi sự cân bằng trong cơ thể.

2. CƠ CHẾ CHÂM CỨU THEO Y HỌC CỔ TRUYỀN

2.1. Điều chỉnh cân bằng âm dương

Theo quan điểm của Y học cổ truyền, sự xuất hiện của bệnh tật thường do sự mất cân bằng giữa âm và dương. Sự mất cân bằng này có thể do các yếu tố gây bệnh từ bên ngoài là sáu thứ khí: phong (gió), hàn (lạnh), thử (nắng), thấp (độ ẩm), táo (độ khô), hoả (nhiệt), hoặc do sự biến đổi không bình thường về mặt tinh thần, cảm xúc (nội nhân), hoặc do các yếu tố khác từ cả hai phía. Nguyên tắc châm cứu chung là để điều chỉnh lại sự cân bằng giữa âm và dương. Ví dụ, trong trường hợp đau đầu do bệnh Can dương thượng cang do âm hư, liệu pháp châm cứu sẽ kích thích cả phần Can âm và Can dương để cân bằng.

2.2. Nâng cao chính khí và xua đuổi tà khí

Theo Y học cổ truyền, Hư biểu thị sự thiếu hụt, suy giảm chính khí. Thực chất là sức mạnh của tà khí gây bệnh, khi chính khí vẫn còn đầy đủ. Mục tiêu của châm cứu là để nâng cao chính khí suy và xua đuổi tà khí bằng kim hoặc cứu hoặc cả hai để kích thích cơ thể tự điều hòa. Ví dụ, trong trường hợp người bệnh mắc Cảm nhiệt thực chứng, châm cứu sẽ giúp thanh lọc nhiệt bằng cách kích thích chảy máu. Trong trường hợp người bệnh Cảm hàn hư chứng, châm cứu thường được áp dụng để nâng cao chính khí và xua tan hàn bằng cách sử dụng kim lâu và cứu.

3. CƠ CHẾ CHÂM CỨU THEO THẦN KINH – SINH HỌC

Khoa học hiện đại giải thích rằng châm cứu vào các huyệt đạo sẽ kích thích khả năng tự chữa bệnh của cơ thể, thúc đẩy sức khỏe về cả thể chất và tinh thần thông qua cơ chế thần kinh – thể dịch xảy ra ở nhiều phần của cơ thể: tại chỗ (vị trí châm), tủy sống và não.

3.1. Tác động tại chỗ

Châm cứu tạo ra việc tổn thương nhẹ, kích thích thụ thể thần kinh trong mô tại chỗ (phản xạ sợi trục – axon reflex), giúp giải phóng các neuropeptide gây giãn mạch và tăng tuần hoàn máu tại chỗ, dẫn đến hiện tượng da xung quanh chỗ châm trở nên đỏ. Châm cứu giúp giảm đau tại chỗ thông qua việc giải phóng encephalin và Endorphin cục bộ. Mast cell trong mô liên kết tại vị trí châm đóng vai trò quan trọng trong cơ chế giảm đau của châm cứu. Nghiên cứu của Zhang và đồng nghiệp vào năm 2007 đã phát hiện rằng việc tiêm disodium chromoglycate để hủy dưỡng bào tại vị trí huyệt châm đã làm mất hiệu quả giảm đau của châm cứu. Phản ứng tại chỗ có ý nghĩa giải thích cho việc sử dụng huyệt A trong châm cứu.

Ngoài tác dụng giảm đau tại chỗ, kích thích châm cứu cũng có thể hỗ trợ trong việc phục hồi dây thần kinh bị tổn thương như liệt dây VII ngoại biên, thông qua cải thiện lưu lượng máu cục bộ và khuyến khích quá trình trao đổi chất.

3.2 Phản xạ bản thể – tự chủ (somato-autonomic reflex)

3.2.1 Phản xạ bản thể – tự chủ ở tiết đoạn tủy sống (somato-autonomic reflex with segmental pathway)

Phản xạ điện thế tại tầng tủy sống: ở sùng sau tủy sống có hệ thống kiểm soát cảm giác đau được giải thích qua thuyết kiểm soát cổng của Melzack và Wall. Sợi dẫn truyền cảm giác đau Aẞ (sợi lớn) có ngưỡng kích thích thấp và vận tốc dẫn truyền nhanh. Trong khi sợi Aỗ và C (sợi nhỏ), có ngưỡng kích thích cao và vận tốc dẫn truyền chậm. Các sợi này kết hợp với tế bào truyền tín hiệu tại sừng sau tủy sống, từ đó tín hiệu sẽ được dẫn truyền lên hệ thống cao hơn. Tuy nhiên, con đường này có thể được kích hoạt hoặc ức chế tùy thuộc vào ngưỡng kích thích. Với một kích thích đủ mạnh, tín hiệu đau sẽ dẫn truyền theo sợi nhỏ gây ức chế các tế bào Substantia Gelatinosa, từ đó kích hoạt tín hiệu đến tế bào truyền tín hiệu, gây ra cảm giác đau. Ngược lại, một kích thích vừa phải, được dẫn truyền trong sợi lớn, kích thích tế bào Substantia Gelatinosa, dẫn đến ức chế tín hiệu tới tế bào truyền tín hiệu từ cả sợi lớn và sợi nhỏ, giúp giảm đau.

Hiệu quả giảm đau của phương pháp châm cứu có thể được giải thích thông qua vai trò của hệ thống kiểm soát cổng Melzack và Wall. Châm cứu chỉ mang lại hiệu quả giảm đau khi tạo ra cảm giác đắc khí (căng, nặng, tức và không gây đau) tại vùng châm. Khi các kích thích châm cứu được truyền theo sợi Aẞ, chúng ức chế tín hiệu đau truyền theo sợi Aỗ và sợi C, từ đó giảm cảm giác đau.

Phản xạ thần kinh tự chủ tại tầng tủy sống: Hệ thống thần kinh tủy sống được chia thành 31 đôi dây, mỗi đôi dây chia ra làm hai ngành trước và sau để điều khiển vận động và cảm giác của một vùng cơ thể được gọi là một tiết đoạn. Cấu trúc này được gọi là cấu trúc tiết đoạn

.

Khi nội tạng bị ảnh hưởng bởi bệnh tật, sự tăng cường cảm giác vùng da và tiết đoạn tương ứng như cảm giác đau và thay đổi điện sinh vật đã được ghi nhận. Điều này xảy ra do kích thích sợi thần kinh giao cảm, lan tỏa vào tủy và tác động đến các tế bào cảm giác sừng sau tủy sống, gây ra biến đổi về cảm giác ở vùng da. Ngoài ra, kích thích giao cảm cũng có thể làm co mạch, giảm cung cấp máu và giảm điện trở ở da, tạo ra thay đổi về điện sinh vật.

Bảng đối chiếu sự liên quan giữa các nội tạng và tiết đoạn thần kinh.

Nội tạng Tiết đoạn
Tim T1-T3
Phổi – Phế Quản T2 – T3
Thực quản T7 – T9
Dạ dày T6 – T9
Ruột T9 – T12
Trực tràng S2 – S4
Gan mật T7 – T9
Thận – Niệu quản T10- T12
Bàng Quang  T11 – L1
Tiền liệt tuyến T10- T11
Tử cung T10 – L1 – L2
Tuyến vú  T4 – T5
Tim T1 – T3

Với cơ chế này, khi châm cứu sẽ kích thích các cơ tại chỗ, các sợi hướng tâm dẫn * truyền đến sừng phía sau của tủy sống và cả sợi giao cảm đi đến nội tạng đích trong cùng một khoanh tủy sống.

Hình minh họa sự liên quan giữa da, cơ, dạ dày và hạch giao cảm tiết đoạn tủy ngực T6 chi phối.

Nghiên cứu của Sato và Schmidt đã chứng minh rằng kích thích châm cứu trên bụng ức chế hoạt động của dạ dày. Hiệu quả của châm cứu vẫn tồn tại sau khi cắt ngang cột sống ở đoạn tùy cổ, nhưng biến mất khi cắt đứt hai bên của dây thần kinh giao cảm dạ dày. Điều này cho thấy con đường phản xạ nằm ở tủy sống chứ không phải ở não bộ.

3.2.2 Phản xạ bản thể – tự chủ ở mức não bộ (Somato-autonomic reflex with Brain-level pathway)

Các phương pháp hiện đại như chụp cộng hưởng từ chức năng (fMRI) và chụp PET đã được áp dụng trong nghiên cứu về châm cứu, như theo dõi hoạt động não khi thực hiện châm cứu ở các điểm cụ thể trên cơ thể, hoặc quan sát sự thay đổi của não trước và sau liệu pháp châm cứu trong các bệnh như đau, Parkinson, hay nhồi máu não.

Ví dụ, cơ chế hoạt động của châm cứu trong việc giảm nôn do rối loạn tiền đình của huyệt được giải thích bằng việc tín hiệu từ kích thích châm cứu được truyền đến não qua hệ thần kinh ngoại biên, ảnh hưởng đến các cấu trúc não và vùng tiểu não điều chỉnh chức năng tiền đình, từ đó giúp giảm nôn.

3.3 Tác dụng toàn thân.

Ngoài tác dụng cục bộ và tiết đoạn, châm cứu còn có tác dụng toàn thân thông qua các biến đổi về thể dịch và nội tiết, giúp duy trì hiệu quả điều trị sau khi ngưng châm cứu.

Trong việc giảm đau, châm cứu không chỉ ảnh hưởng đến hệ thần kinh mà còn tác động đến thể dịch, giúp tạo ra các chất hóa học giảm đau như acetylcholine, catecholamine, endorphine. Tác dụng giảm đau này có thể kéo dài sau khi châm cứu thông qua việc phóng thích các chất hóa học quan trọng như beta endorphine, như được chứng minh qua việc chất naloxone làm mất tác dụng giảm đau của châm cứu khi tiêm vào động vật.

Trong việc điều trị các bệnh lý khác, nghiên cứu của Park và đồng nghiệp vào năm 2004 đã chỉ ra rằng điện châm có tác động đến hệ miễn dịch bằng cách giảm mức độ tăng kháng thể IgE. Nghiên cứu của Stener-Victorin E cũng vào năm 2004 đã cho thấy rằng điện châm giảm các yếu tố tăng trường buồng trứng, yếu tố giải phóng corticotropin, endothelin-1 trong rối loạn chức năng buồng trứng… Có nhiều nghiên cứu khác đã chứng minh rằng các kỹ thuật châm cứu (như điện châm, nhĩ châm, mai hoa châm, cứu…) có thể kích thích giải phóng hoạt chất sinh học, giúp giải thích hiệu quả của châm cứu trong điều trị các bệnh lý khác nhau.

Về tác động của châm cứu đối với tế bào gốc, một số nghiên cứu như của Tang HL (2020) và Xiao LY (2018) đã chứng minh rằng châm cứu có thể huy động tế bào gốc và tăng sinh tế bào tiền thân trong hệ thần kinh trung ương sau chấn thương tủy sống. Điều này cho thấy tiềm năng của châm cứu/điện châm trong việc hỗ trợ tái tạo tế bào gốc trong cơ thể.

Khi áp dụng học thuyết Thần kinh – thể dịch để giải thích cơ chế tác động của châm cứu, ta có thể kết hợp giữa hai phương pháp y học là hiện đại và cổ truyền. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều khía cạnh của cơ chế châm cứu theo học thuyết Thần kinh – thể dịch cần được nghiên cứu sâu hơn, bao gồm các khía cạnh như hệ kinh lạc, phương pháp bổ tả và quy luật lấy huyệt theo thời gian.

4. TÓM LẠI

Châm cứu có cơ sở khoa học và logic được xây dựng dựa trên nhiều nghiên cứu khác nhau. Các nghiên cứu trong vài thập kỷ qua đã phong phú hóa việc giải thích cơ chế hoạt động của châm cứu. Mặc dù vẫn còn một số chi tiết không rõ ràng, nhưng các mô hình thần kinh sinh học đã được đề xuất để giải thích hiệu quả của châm cứu trong các ứng dụng lâm sàng.

Một số điểm cần nhớ bao gồm:

  1. Cơ chế châm cứu theo quan điểm Y học cổ truyền, cho rằng châm cứu giúp cân bằng âm dương, tăng chí khí và điều chỉnh chức năng của các kinh lạc và tạng phủ để điều trị bệnh.
  2. Theo quan điểm Y học hiện đại (thần kinh – thể dịch), châm cứu có thể tạo ra tác động tại chỗ bằng cách kích thích thụ thể thần kinh trong mô, giúp giải phóng các chất gây giãn mạch và tăng lưu thông máu cục bộ.
  3. Tại tiết đoạn tủy sống, cơ chế kiểm soát cổng Melzack và Wall giải thích việc châm cứu có thể ức chế cảm giác đau. Phản xạ thần kinh tự chủ tại tầng tủy sống cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giải thích hiệu quả của châm cứu, đặc biệt là khi chọn huyệt theo các tiết đoạn thần kinh.
  4. Tại não bộ, các tín hiệu từ kích thích châm cứu được truyền đến não thông qua dây thần kinh ngoại biên, tạo ra nhiều đáp ứng khác nhau trong não.
  5. Tác dụng trị liệu của châm cứu cũng liên quan đến các biến đổi về thể dịch và nội tiết, tạo ra tác động toàn thân sau khi châm cứu và giúp kéo dài hiệu quả điều trị.

Nguồn: Giáo trình giảng dạy đại học châm cứu học 2 – Đại học y dược thành phố hồ chí minh.

Tài liệu tham khảo:

  1. Bộ Y tế, Cục công nghệ thông tin (2009). Cơ chế tác dụng của châm cứu. 
  2. Audette JF, Ryan All (2004). The role of acupuncture in pain management. Physical Medicine and Rehabilitation Clinics of North America, 15(4):749-772. 
  3. Basbaum Al, Bautista DM, Scherrer G and Julius D (2009). Cellular and molecular mechanism of Pain. Cell, 139(2):267-284. 
  4. Cheng KJ (2014). Neurobiological Mechanisms of Acupuncture for Some Common Illnesses: A Clinician’s Perspective. Acupuncture and Meridian Studies, 7(3):105-114. 
  5. Corradino MD (2012). Neuropuncture, 2nd ed, Singing Dragon. 
  6. Costigan M, Scholz J, Woolf CJ (2009). Neuropathic pain: a maladaptive response of the nervous system to damage. Annual Review of Neuroscience, 32:1-32. 
  7. Mendell LM (2014). Constructing and Deconstructing the Gate Theory of Pain. Pain, 155(2):210-216. 
  8. Netter F (2003). Atlas giải phẫu người, Nhà xuất bản Y học. 
  9. Sato A, Sato Y, Suzuki A, Uchida S (1993). Neural mechanisms of the reflex inhibition and excitation of gastric motility elicited by acupuncture-like stimulation in anesthetized rats. Neuroscience Research, 18(1):53-62. 
  10. The World Health Organization (2003). Acupuncture: Review and Analysis of Reports on Controlled Clinical Trials (87 pages). 
  11. Weiner RS (2006). Weiner’s pain management: a practical guide for clinicians, 7th ed, Taylor Francis Group, LLC.
  12. Wood JN (2020). The Oxford Handbook of the Neurobiology of Pain, Oxford University Press.

 

Liên hệ