Đương quy, với tên gọi khác là Vân quy, tần quy, xuyên quy, hay được mệnh danh là “nhân sâm cho phụ nữ”, từ lâu đã được biết đến như một vị thuốc quý giá trong y học cổ truyền Việt Nam và Đông Á. Loại thảo dược này không chỉ sở hữu hương thơm đặc biệt mà còn ẩn chứa một kho tàng dược liệu quý hiếm, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, đặc biệt là đối với sức khỏe sinh sản của chị em phụ nữ. Từ việc điều hòa kinh nguyệt, hỗ trợ làm đẹp da, đến việc tăng cường sức đề kháng, đương quy đã và đang đóng vai trò quan trọng trong việc chăm sóc sức khỏe toàn diện. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về loại thảo dược quý giá này, bao gồm đặc điểm, công dụng, cách sử dụng và các bài thuốc chữa bệnh hiệu quả từ đương quy.
Contents
- 1 Sâm Đương Quy Bổ Huyết
- 2 Mô Tả Dược Liệu
- 3 Vị Thuốc Đương Quy
- 4 Các Bài Thuốc Chữa Bệnh Từ Dược Liệu Đương Quy
- 4.1 Bài Thuốc Chữa Suy Nhược Cơ Thể, Thiếu Máu, Mồ Hôi Chảy Mãi Không Hết
- 4.2 Bài Thuốc Chữa Các Chứng Ngoại Cảm, Phụ Nữ Bị Nóng Rét Không Khỏi
- 4.3 Chữa Rong Kinh, Rong Huyết Hay Sảy Thai Ra Máu Không Dứt Ở Phụ Nữ
- 4.4 Bài Thuốc Chữa Ngoại Cảm, Trong Lạnh Ngoài Nóng, Không Khát, Sợ Rét
- 4.5 Bài Thuốc Chữa Táo Bón, Huyết Nhiệt
- 4.6 Bài Thuốc Thanh Vị Tán
- 4.7 Bài Thuốc Chữa Ra Mồ Hôi Trộm, Mất Ngủ, Hơi Thở Ngắn
- 4.8 Bài Thuốc Chữa Rút Gân Và Đau Sưng Tinh Hoàn
- 4.9 Bài Thuốc Chữa Gầy Yếu, Sốt Về Chiều, Thiếu Máu
- 4.10 Bài Thuốc Lương Huyết Tán Tà Phương
- 4.11 Bài Thuốc Chữa Đại Tiện Táo (Dùng Cho Người Huyết Hư Gầy Khô)
- 4.12 Bài Thuốc Bổ Tỳ Vị Trị Bệnh Suy Yếu
- 4.13 Bài Thuốc Chữa Cảm Hàn
- 4.14 Bài Thuốc Chữa Sốt Rét Cơn Lâu Không Khỏi Kèm Theo Bị Cảm
- 5 Những Lưu Ý Khi Sử Dụng Đương Quy
- 6 Nguồn tham khảo thêm:
- 7 Tham khảo: bài thuốc thập toàn đại bổ có vị thuốc đương quy.
Sâm Đương Quy Bổ Huyết
Đương quy, với bản chất ôn hòa và vị ngọt, được xem như một dược liệu quý giá trong việc điều trị các chứng bệnh liên quan đến huyết hư, thiếu máu. Công dụng bổ huyết của đương quy đã được người xưa ghi nhận và ứng dụng rộng rãi trong các bài thuốc truyền thống, giúp bồi bổ cơ thể, tăng cường sinh lực và phòng ngừa nhiều bệnh tật.
Tác dụng Bổ Máu, Hoạt Huyết
Từ lâu, sâm đương quy đã được biết đến như một vị thuốc quý trong việc bổ máu, giúp cải thiện tình trạng thiếu máu, da dẻ xanh xao, người mệt mỏi, cơ thể suy nhược.
Đương quy có khả năng thúc đẩy quá trình tạo máu, tăng sinh hồng cầu và tăng lượng hemoglobin trong máu. Nhờ vậy, cơ thể được cung cấp đủ oxy, giúp cải thiện lưu thông máu, ngăn ngừa tình trạng thiếu máu do thiếu sắt, thiếu vitamin B12 hoặc các nguyên nhân khác.
Ngoài ra, đương quy còn có tác dụng hoạt huyết, giúp máu lưu thông dễ dàng hơn, ngăn ngừa sự hình thành cục máu đông, mang lại cảm giác thoải mái, dễ chịu cho người sử dụng. Đây là một đặc tính vô cùng quan trọng, đặc biệt đối với những người bị huyết áp cao, động mạch bị xơ cứng hoặc những người có nguy cơ cao mắc các bệnh tim mạch.
Cải Thiện Các Triệu Chứng Thiếu Máu
Thiếu máu thường đi kèm với các triệu chứng như da nhợt nhạt, chóng mặt, mệt mỏi, khó thở, tim đập nhanh, đau đầu… Việc sử dụng sâm đương quy giúp bổ máu, tăng cường lưu thông máu có thể cải thiện đáng kể các triệu chứng này.
Người bị thiếu máu do thiếu sắt, sau khi sử dụng đương quy thường thấy da dẻ hồng hào hơn, tinh thần minh mẫn, giảm mệt mỏi, sức khỏe được cải thiện rõ rệt. Đồng thời, việc cải thiện lưu thông máu cũng giúp giảm các triệu chứng như chóng mặt, đau đầu, tim đập nhanh, mang lại cảm giác thoải mái, dễ chịu hơn cho người bệnh.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng, đương quy chỉ là một biện pháp hỗ trợ, không thể thay thế hoàn toàn các phương pháp điều trị y tế khác. Đối với những người bị thiếu máu nặng, cần tham khảo ý kiến của bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Hỗ Trợ Điều Trị Các Bệnh Liên Quan Đến Huyết
Sâm đương quy không chỉ đơn thuần bổ máu mà còn có khả năng hỗ trợ điều trị một số bệnh liên quan đến máu, như:
- Cải thiện các triệu chứng của bệnh rong kinh, rong huyết: Đương quy giúp co mạch, cầm máu, đồng thời nuôi dưỡng máu, giúp giảm thiểu tình trạng chảy máu quá nhiều trong kỳ kinh nguyệt.
- Hỗ trợ điều trị các bệnh phụ khoa: Đương quy được xem là một vị thuốc quý trong việc điều trị các vấn đề về phụ khoa như kinh nguyệt không đều, đau bụng kinh, vô kinh, các vấn đề về buồng trứng…
- Hỗ trợ điều trị các bệnh về da: Đương quy có chứa nhiều vitamin và các chất chống oxy hóa, giúp nuôi dưỡng làn da, làm chậm quá trình lão hóa, cải thiện tình trạng nám, tàn nhang, giúp da dẻ hồng hào, tươi trẻ.
- Hỗ trợ điều trị các bệnh liên quan đến tim mạch: Nhờ khả năng hoạt huyết, làm giãn mạch máu, đương quy có thể giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, như xơ vữa động mạch, huyết áp cao…
Mô Tả Dược Liệu
Đương quy là một loài cây thân thảo sống lâu năm, có nguồn gốc từ các vùng khí hậu ôn đới, đặc biệt là Trung Quốc, Hàn Quốc và Nhật Bản. Sau này, loại thảo dược này được du nhập vào nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam. Theo y học cổ truyền, đương quy được xem là một vị thuốc quý, có tác dụng rất tốt đối với sức khỏe, đặc biệt là sức khỏe sinh sản của phụ nữ.
Đặc Điểm Thực Vật
Đương quy là loại cây có chiều cao từ 40 – 60cm, thậm chí có thể lên tới 1m khi cây ra hoa. Thân cây có màu tím, hình trụ với các rãnh dọc. Lá cây mọc so le, hình dạng xẻ lông chim 3 lần, phần gốc lá tạo thành bẹ to, đầu lá nhọn.
Mép lá có các răng cưa không đều, chia thùy. Hoa đương quy có màu trắng lục nhạt, mọc thành chùm ở phần ngọn cây, nhị hoa dài và đầu tròn. Quả bế dẹt, có rìa màu tím nhạt.
Mùa hoa quả thường rơi vào khoảng tháng 7 đến tháng 8. Điều đặc biệt là toàn bộ cây đương quy đều tỏa ra một mùi thơm rất đặc trưng, dễ nhận biết.
Bộ Phận Dùng
Phần rễ của cây đương quy chính là bộ phận được sử dụng làm dược liệu. Rễ cây có hình trụ, dài từ 15-25cm, đường kính khoảng 1-3cm. Bên ngoài rễ có màu nâu đen, bên trong có màu vàng nhạt hoặc trắng ngà, có nhiều vân gỗ.
Rễ đương quy có vị ngọt, hơi cay, tính ấm, có tác dụng bổ huyết, hoạt huyết, điều kinh, giúp phụ nữ có một sức khỏe tốt hơn.
Phân Bố Thu Hái
Đương quy được trồng nhiều ở các vùng có khí hậu ôn đới, như Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Việt Nam. Ở Việt Nam, đương quy được trồng chủ yếu ở các tỉnh phía Bắc như Lai Châu, Lào Cai, Hòa Bình, và một số tỉnh ở Tây Nguyên.
Việc thu hái đương quy cũng cần tuân thủ những quy định nhất định để đảm bảo chất lượng của dược liệu. Thông thường, người ta sẽ thu hoạch đương quy khi cây đã được trồng từ 3 năm trở lên. Thời điểm thu hoạch tốt nhất là vào mùa thu, khi rễ cây đã đạt được độ cứng cáp và chứa nhiều hoạt chất.
Sau khi thu hoạch, người ta sẽ tiến hành cắt bỏ phần lá và giữ lại phần rễ. Sau đó, rễ được rửa sạch, loại bỏ đất cát và tạp chất. Có thể sao khô hoặc phơi khô để bảo quản và sử dụng dần.
Bảo Quản
Để bảo quản dược liệu đương quy được lâu dài và giữ nguyên được các thành phần có lợi, cần lưu ý một số điều sau:
- Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
- Độ ẩm không khí không được vượt quá 15%.
Nếu bảo quản đúng cách, đương quy có thể sử dụng được trong thời gian dài, từ 1 đến 2 năm.
Thành Phần Hóa Học
Đương quy chứa nhiều hoạt chất có lợi cho sức khỏe, trong đó có thể kể đến:
- Tinh dầu: Khoảng 0,2-0,4%, chủ yếu là các hợp chất như beta-phellandrene, bergapten, xanthotoxin. Tinh dầu đương quy có tác dụng làm giảm đau, kháng khuẩn, chống viêm.
- Acid hữu cơ: Như acid angelic, acid ferulic… các acid này có tác dụng kháng khuẩn, chống oxi hóa.
- Coumarin: Có tác dụng làm giãn mạch, chống đông máu, giảm đau.
- Polyacetylen: Có tác dụng chống viêm, kháng khuẩn, chống ung thư.
- Polysachrid: Có tác dụng tăng cường miễn dịch, điều hòa miễn dịch.
- Acid amin: Cung cấp chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể.
- Sterol: Có tác dụng giảm cholesterol, bảo vệ tim mạch.
- Vitamin B1, B12, E: Giúp tăng cường sức đề kháng, bảo vệ tế bào.
- Một số nguyên tố vi lượng: Như nhôm, đồng, kẽm, canxi, crom, magie…
Vị Thuốc Đương Quy
Đương quy, ngoài việc được sử dụng như một loại rau thơm trong một số món ăn, còn là một vị thuốc quý trong y học cổ truyền.
Tính Vị Quy Kinh
Đương quy có vị ngọt, hơi cay và tính ấm. Theo y học cổ truyền, đương quy quy vào 3 kinh: Tâm, Tỳ và Can.
Đây là một đặc điểm quan trọng giúp định hướng việc sử dụng đương quy trong các bài thuốc. Việc quy kinh vào Tâm, Tỳ, Can cho thấy đương quy có tác dụng tốt trên các cơ quan này, như tim, lách, gan, giúp cải thiện chức năng của các cơ quan này, ổn định huyết áp, hỗ trợ tiêu hóa, tăng cường sức khỏe, đặc biệt là tăng cường sức khỏe sinh sản của phụ nữ.
Tác Dụng Dược Lý
Đương quy sở hữu một loạt tác dụng dược lý đa dạng, được ứng dụng rộng rãi trong việc điều trị và hỗ trợ điều trị nhiều bệnh lý khác nhau.
Theo y học cổ truyền:
- Hoạt huyết, bổ huyết: Đương quy giúp tăng cường lượng máu, cải thiện tuần hoàn máu, giúp cơ thể khỏe mạnh hơn, cải thiện các triệu chứng của bệnh thiếu máu.
- Điều kinh, thông kinh: Đương quy giúp điều hòa kinh nguyệt, giảm đau bụng kinh, hỗ trợ điều trị các bệnh phụ khoa.
- Nhuận tràng: Đương quy giúp làm mềm phân, giúp đại tiện dễ dàng hơn.
- Tiêu sưng, dưỡng gân: Đương quy giúp làm giảm các triệu chứng sưng, đau, giúp nuôi dưỡng gân cốt.
- Chủ trị: Các chứng huyết hư trường táo (tiêu chảy do huyết hư), kinh nguyệt không đều, đau bụng kinh, tắc kinh, các bệnh lý thai kỳ, đau tê chân tay, tổn thương do té ngã… Đồng thời, đương quy cũng được dùng để hỗ trợ điều trị một số bệnh ngoài da, như nhọt, lở loét, khái suyễn.
Theo y học hiện đại:
- Tác dụng với huyết học: Dịch chiết từ đương quy có khả năng tăng huyết sắc tố và hồng cầu, nhờ vào hàm lượng vitamin B12 và acid folic.
- Tác dụng chống viêm: Nước chiết xuất từ đương quy giúp làm giảm tính thấm của thành mạch, từ đó ức chế các chất gây viêm do tiểu cầu.
- Tác dụng đối với tử cung: Cồn chiết xuất từ đương quy có khả năng làm tăng co bóp tử cung, trong khi tinh dầu đương quy lại có tác dụng ức chế tử cung. Khi áp lực tử cung cao, đương quy có thể làm tăng hoạt động co bóp.
- Tác dụng tăng miễn dịch: Đương quy có khả năng làm tăng khả năng thực bào của đại thực bào, và tăng cường chuyển dạng tế bào lympho.
- Tác dụng lợi tiểu: Nhờ hàm lượng đường mía, đương quy làm tăng hưng phấn cơ trơn ruột non và bàng quang.
- Tác dụng kháng khuẩn: Nước sắc đương quy có khả năng ức chế các vi khuẩn như phẩy khuẩn tả, trực khuẩn thương hàn, liên cầu khuẩn tán huyết… Tinh dầu đương quy ức chế trực khuẩn mủ xanh, trực khuẩn coli, tụ cầu khuẩn vàng…
- Các tác dụng khác: Giảm đau, an thần, tăng lưu lượng máu, chống hình thành cục máu đông, làm giãn cơ trơn phế quản, ngăn ngừa giảm glycopen trong gan…
Cách Dùng Liều Lượng
Tùy theo mục đích sử dụng, đương quy có thể được sử dụng dưới nhiều hình thức khác nhau:
- Tán bột: Sử dụng khi cần dùng đương quy với liều lượng chính xác, hoặc pha với nước ấm để uống.
- Sắc: Cách dùng phổ biến nhất, giúp chiết xuất các hoạt chất trong dược liệu.
- Làm hoàn: Kết hợp với các vị thuốc khác để tạo thành các viên hoàn, dễ sử dụng và bảo quản.
- Làm tinh dầu: Chiết xuất tinh dầu đương quy để sử dụng trong một số trường hợp cụ thể.
Liều dùng trung bình mỗi ngày từ 5 – 15g, tuy nhiên có thể điều chỉnh tùy thuộc vào từng bài thuốc và tình trạng sức khỏe của người sử dụng.
Các Bài Thuốc Chữa Bệnh Từ Dược Liệu Đương Quy
Đương quy đóng vai trò là một thành phần quan trọng trong nhiều bài thuốc chữa bệnh, đặc biệt là các bệnh liên quan đến phụ khoa, tuần hoàn máu và hệ miễn dịch. Dưới đây là một số bài thuốc chữa bệnh phổ biến từ đương quy:
Bài Thuốc Chữa Suy Nhược Cơ Thể, Thiếu Máu, Mồ Hôi Chảy Mãi Không Hết
Suy nhược cơ thể, thiếu máu thường khiến người bệnh mệt mỏi, uể oải, da dẻ xanh xao, sức đề kháng kém. Đương quy, với tác dụng bổ huyết, hoạt huyết, giúp tăng cường sức khỏe, là một vị thuốc hữu ích trong các bài thuốc chữa trị các triệu chứng này.
Bài thuốc 1:
Chuẩn bị:
- Đương quy: 16g
- Thục địa: 12g
- Bạch thược: 8g
- Xuyên khung: 6g
Cách thực hiện:
Cho tất cả các vị thuốc vào ấm sắc cùng 600ml nước, sắc đến khi còn 200ml thì dừng. Chia làm 3 lần uống trong ngày, uống khi còn ấm.
Bài thuốc 2:
Chuẩn bị:
- Đương quy: 20g
- Thục địa: 10g
- Bạch thược: 20g
- Xuyên khung: 15g
- Đối với phụ nữ sau sinh: Có thể thêm đậu đen, ngưu tất, hoắc can khương, ích mẫu, bổ hoàng, trạch lan.
Cách thực hiện:
Các vị thuốc được sắc lấy nước uống.
Bài Thuốc Chữa Các Chứng Ngoại Cảm, Phụ Nữ Bị Nóng Rét Không Khỏi
Ngoại cảm, cảm lạnh, cảm nắng là những bệnh thường gặp, đặc biệt là vào những lúc giao mùa. Đương quy, với tác dụng điều hòa khí huyết, giúp cơ thể tăng cường sức đề kháng, là một vị thuốc hữu ích để hỗ trợ điều trị các chứng bệnh này.
Chuẩn bị:
- Đương quy: 4g
- Bạch truật: 4g
- Bạch linh: 4g
- Bạch thược: 4g
- Sài hồ: 4g
- Bạc hà: 4g
- Chích thảo: 4g
- Chi tử: 2,8g
- Đơn bì: 2,8g
Cách thực hiện:
Các vị thuốc được cho vào ấm sắc cùng 1 lít nước, sắc trên lửa nhỏ trong 20 phút. Sau khi tắt bếp, bỏ bã thuốc, chia nước thuốc ra làm nhiều lần uống trong ngày. Mỗi ngày chỉ sắc uống một thang thuốc.
Chữa Rong Kinh, Rong Huyết Hay Sảy Thai Ra Máu Không Dứt Ở Phụ Nữ
Rong kinh, rong huyết là những tình trạng chảy máu âm đạo bất thường ở phụ nữ, thường gây ra nhiều phiền toái và ảnh hưởng đến sức khỏe. Đương quy, với tác dụng cầm máu, bổ huyết, điều hòa kinh nguyệt, có thể hỗ trợ điều trị các tình trạng này.
Chuẩn bị:
- Đương quy: 12g
- Bạch thược: 16g
- Sinh địa: 12g
- Xuyên khung: 8g
- A giao: 8g
- Cam thảo: 8g
- Ngải diệp: 8g
Cách thực hiện:
Các vị thuốc được cho vào ấm, đổ thêm 800ml nước, sắc trên lửa nhỏ đến khi lượng nước còn một nửa. Chia làm nhiều lần uống trong ngày. Mỗi ngày chỉ sắc uống một thang thuốc.
Bài Thuốc Chữa Ngoại Cảm, Trong Lạnh Ngoài Nóng, Không Khát, Sợ Rét
Đây là một bài thuốc chữa trị triệu chứng cảm lạnh, sốt, người lạnh nhưng mặt lại đỏ, sợ lạnh, không khát nước… Đương quy, với tác dụng điều hòa khí huyết, làm ấm cơ thể, là một trong những vị thuốc quan trọng trong bài thuốc này.
Chuẩn bị:
- Đương quy: 12g
- Nhục quế: 12g
- Bạch chỉ: 12g
- Bạch linh: 12g
- Xuyên khung: 12g
- Cam thảo: 12g
- Bạch thược: 12g
- Bán hạ: 8g
- Cát cánh: 6g
- Thương truật: 3g
- Trần bì: 3g
- Can khương: 2g
- Hậu phác: 1,6g
Cách thực hiện:
Cho tất cả các vị thuốc vào ấm, sắc cùng 2 lít nước trên lửa nhỏ trong 30 phút. Bỏ phần bã và dùng nước thuốc thay nước uống hàng ngày. Liều lượng mỗi ngày chỉ một thang duy nhất.
Bài Thuốc Chữa Táo Bón, Huyết Nhiệt
Táo bón thường xảy ra do nhiều nguyên nhân, trong đó có thể kể đến chế độ ăn uống không hợp lý, ít vận động, hoặc do một số bệnh lý về tiêu hóa. Đương quy, với tác dụng nhuận tràng, giúp hỗ trợ điều trị táo bón hiệu quả.
Chuẩn bị:
- Đương quy: 4g
- Thục địa: 4g
- Đại hoàng: 4g
- Cam thảo: 4g
- Đào nhân: 4g
- Sinh địa: 3g
- Thăng ma: 3g
- Hồng hoa: 1g
Cách thực hiện:
Các vị thuốc được cho vào ấm sắc cùng 500ml nước, sắc đến khi còn một nửa thì dừng. Chia thuốc ra làm 3 lần uống trong ngày. Mỗi ngày chỉ dùng một thang và tốt nhất nên uống khi thuốc còn nóng.
Bài Thuốc Thanh Vị Tán
Bài thuốc này có công dụng thanh nhiệt giải độc, làm dịu các triệu chứng nóng trong người, mụn nhọt, viêm nhiễm… Đương quy, với tác dụng thanh nhiệt, giải độc, là một vị thuốc quan trọng trong bài thuốc này.
Chuẩn bị:
- Đương quy: 1,6g
- Thăng ma: 1,6g
- Hoàng liên: 1,2g
- Mẫu đơn: 1,2g
- Trường hợp đau nhiều: Có thể thêm thạch cao.
Cách thực hiện:
Các vị thuốc được cho vào ấm, sắc cùng 500ml nước đến khi còn 200ml thì dừng. Chia làm 3 lần uống trong ngày, mỗi ngày chỉ một thang.
Bài Thuốc Chữa Ra Mồ Hôi Trộm, Mất Ngủ, Hơi Thở Ngắn
Mồ hôi trộm, mất ngủ, khó thở thường gây ra nhiều phiền toái, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Đương quy, với tác dụng an thần, trấn tĩnh, giúp cải thiện giấc ngủ, là một vị thuốc có giá trị trong các bài thuốc chữa trị tình trạng này.
Chuẩn bị:
- Đương quy: 20g (rửa rượu)
- Thục địa: 12g (nướng)
- Liên nhục: 12g (sao)
- Bạch thược: 12g (sao mật)
- Nhân sâm: 6g (sao)
- Phục thần: 6g
- Đơn sâm: 4g (rửa rượu)
- Mẫu đơn: 4g (rửa rượu)
- A giao: 4g (sao phồng)
- Cao quy bản: 10g
- Ngũ vị: 15 hạt (sao mật)
Cách thực hiện:
Các vị thuốc đã được sơ chế được cho vào ấm, sắc cùng khoảng 1 lít nước đến khi còn một nửa. Chia thuốc ra làm nhiều lần uống trong ngày, mỗi ngày chỉ sắc uống một thang.
Bài Thuốc Chữa Rút Gân Và Đau Sưng Tinh Hoàn
Rút gân, đau sưng tinh hoàn thường gây ra nhiều khó chịu và ảnh hưởng đến sức khỏe. Đương quy, với tác dụng hoạt huyết, giảm đau, là một vị thuốc được sử dụng trong các bài thuốc chữa trị tình trạng này.
Chuẩn bị:
- Đương quy: 12g
- Bạch thược: 10g
- Đơn bì: 4g
- Sài hồ: 4g
- Chi tử: 4g (sao đen)
- Độc hoạt: 4g
- Bạch truật: 4g (sao mật)
- Xuyên khung: 3,2g
- Ô dược: 2g (sao)
- Ngô thù: 2,8g (sao mật rượu)
- Quất hạch: 2,8g (bỏ vỏ sao)
- Tiểu hồi: 1,2g
Cách thực hiện:
Cho tất cả vị thuốc vào ấm, đổ thêm 800ml nước, sắc trên bếp đến khi còn 300ml thì dừng. Chia làm 3 lần uống trong ngày, mỗi ngày chỉ dùng một thang.
Bài Thuốc Chữa Gầy Yếu, Sốt Về Chiều, Thiếu Máu
Gầy yếu, sốt về chiều, thiếu máu thường gây ra nhiều ảnh hưởng đến sức khỏe và sinh hoạt hàng ngày. Đương quy, với tác dụng bổ huyết, tăng cường sức đề kháng, là một vị thuốc hữu hiệu trong các bài thuốc chữa trị các triệu chứng này.
Chuẩn bị:
- Đương quy: 20g
- Thục địa: 40g
- Nhân sâm: 12g
- Đan sâm: 8g
- Viên chí: 4g
- Táo nhân: 4g (sao đen)
- Gừng tươi: vài lát
Cách thực hiện:
Cho hết nguyên liệu vào ấm, sắc cùng khoảng 500ml nước. Khi nước rút còn khoảng 200ml thì tắt bếp. Chia thuốc ra làm 2 lần uống trong ngày, uống khi còn ấm. Liều lượng mỗi ngày chỉ dùng đúng một thang.
Bài Thuốc Lương Huyết Tán Tà Phương
Bài thuốc này có tác dụng thanh nhiệt giải độc, giải cảm, trị sốt, nhức đầu, đau mình, khát nước… Đương quy, với tác dụng giải cảm, hạ sốt, là một vị thuốc quan trọng trong bài thuốc này.
Chuẩn bị:
- Đương quy: 8g
- Sinh địa: 12g
- Bạch thược: 6g
- Xuyên khung: 4g
- Đan sâm: 4g
- Mẫu đơn: 4g
- Huyền sâm: 4g
- Sài hồ: 4g
- Bạc hà: 3,2g
- Chích thảo: 2g
- Gừng tươi: 3 lát
Cách thực hiện:
Tất cả vị thuốc trên đem cho hết vào ấm sắc cùng với 600ml nước. Đến khi lượng nước chỉ còn 300ml là đạt. Chia làm 3 lần uống trong ngày với liêu dùng mỗi ngày chỉ 1 thang.
Bài Thuốc Chữa Đại Tiện Táo (Dùng Cho Người Huyết Hư Gầy Khô)
Đại tiện táo bón, đặc biệt ở những người bị huyết hư, gầy khô, có thể gây ra nhiều khó khăn, ảnh hưởng đến sức khỏe tiêu hóa. Đương quy, với tác dụng nhuận tràng, bổ huyết, là một vị thuốc quan trọng giúp hỗ trợ điều trị chứng bệnh này.
Chuẩn bị:
- Đương quy: 4g
- Sinh địa: 20g
- Bạch thược: 12g
- Xuyên khung: 8g
- Chỉ xác: 4g
- Đại hoàng: 4g (tẩm rượu)
Cách thực hiện:
Cho tất cả vị thuốc vào ấm rồi cho thêm 700ml nước. Sắc trên lửa nhỏ đến khi lượng nước chỉ còn phân nửa là đạt. Chia làm nhiều lần uống trong ngày, dùng với liều lượng 1 thang/ngày.
Bài Thuốc Bổ Tỳ Vị Trị Bệnh Suy Yếu
Tỳ vị suy yếu thường khiến cơ thể mệt mỏi, chán ăn, tiêu hóa kém, sức khỏe giảm sút. Đương quy, với tác dụng bổ huyết, kiện tỳ, là một vị thuốc hữu ích trong việc hỗ trợ điều trị tình trạng này.
Chuẩn bị:
- Đương quy: 40g
- Thục địa: 12g
- Bạch truật: 8g (tẩm sữa sao)
- Nhục thung dung: 4g (tẩm rượu nóng)
- Ngưu tất: 2g
Cách thực hiện:
Các vị thuốc cho vào ấm sắc chung với 600ml nước trên lửa nhỏ trong 20 phút. Uống khi thuốc còn ấm với liều 1 thang/ngày.
Bài Thuốc Chữa Cảm Hàn
Cảm lạnh, cảm cúm thường gây ra các triệu chứng như sổ mũi, nghẹt mũi, ho, đau đầu, sốt nhẹ. Đương quy, với tác dụng giải cảm, làm ấm cơ thể, là một vị thuốc hữu ích trong các bài thuốc chữa trị các triệu chứng này.
Chuẩn bị:
- Đương quy: 8g
- Bạch thược: 6g
- Sài hồ: 12g
- Trần bì: 12g
- Cam thảo: 4g
- Gừng tươi: 3 lát
Cách thực hiện:
Cho nguyên liệu vào ấm sắc chung với 1 lít nước trên lửa nhỏ khoảng 30 phút. Chia lượng nước thuốc thu được thành nhiều lần uống. Dùng với liều lượng 1 thang/ngày.
Bài Thuốc Chữa Sốt Rét Cơn Lâu Không Khỏi Kèm Theo Bị Cảm
Sốt rét là một căn bệnh thường gặp ở các vùng nhiệt đới, gây ra các triệu chứng như sốt cao, rét run, đau đầu, mệt mỏi. Đương quy, với tác dụng giải nhiệt, hạ sốt, là một vị thuốc được sử dụng trong một số bài thuốc chữa trị sốt rét.
Chuẩn bị:
- Đương quy: 8g
- Bạch truật: 8g
- Sài hồ: 8-12g
- Bạch thược: 6g
- Chích thảo: 4g
Cách thực hiện:
Các vị thuốc trên được phối hợp với các vị thuốc khác tùy theo tình trạng bệnh để tạo thành bài thuốc phù hợp.
Những Lưu Ý Khi Sử Dụng Đương Quy
Mặc dù đương quy là một vị thuốc quý giá, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, nhưng nếu sử dụng không đúng cách có thể gây ra một số tác dụng phụ không mong muốn.
- Người bị tỳ vị hư hàn: Nên hạn chế sử dụng đương quy, hoặc sử dụng kết hợp với các vị thuốc khác để trung hòa tính hàn.
- Phụ nữ mang thai: Nên hạn chế sử dụng đương quy, đặc biệt là trong 3 tháng đầu thai kỳ.
- Người đang bị cảm lạnh, sốt: Nên hạn chế sử dụng đương quy.
- Người đang bị xuất huyết do các nguyên nhân khác: Nên thận trọng khi sử dụng đương quy, vì dược liệu có thể làm tăng nguy cơ chảy máu.
- Những người đang sử dụng thuốc khác: Nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng đương quy.
- Không nên sử dụng đương quy quá liều: Có thể gây ra các tác dụng phụ như buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng…
- Bảo quản đương quy đúng cách: Để đảm bảo chất lượng và hiệu quả sử dụng.