Ngải cứu (tên khoa học là Artemisia vulgaris)

Tên thường gọi khác: Ngải Diệp, Ngải Nhung, Thuốc Cứu,

là một loại cây thân thảo phổ biến ở nhiều nước, trong đó có Việt Nam. Trong Đông y, ngải cứu được coi là một vị thuốc quý với nhiều công dụng chữa bệnh khác nhau. Cây ngải cứu có nguồn gốc từ Á Châu, được sử dụng trong y học cổ truyền của Trung Quốc, Nhật Bản, Việt Nam và nhiều nước khác từ hàng nghìn năm nay.

Các loại ngải cứu

Có nhiều loại ngải khác nhau, nhưng phổ biến nhất là:

  • Ngải cứu trắng (tân di): Lá có màu xanh lục nhạt, mép lá xẻ thùy hình lông chim, có mùi thơm nhẹ.
  • Ngải cứu tía (cứu di): Còn gọi là ngải đỏ, ngải cứu tím. Lá có màu xanh tím, mép lá khía răng cưa, mùi thơm nồng hơn ngải cứu trắng.
  • Ngải nhung nâu (ngải nê): Có lông tơ mềm mịn như nhung, lá nhỏ và mùi thơm hắc.

Ngải cứu trong ẩm thực

Ngoài tác dụng chữa bệnh, ngải cứu còn được sử dụng như một loại rau trong chế biến món ăn. Lá ngải cứu non có vị hơi đắng, the, ngọt nhẹ, được dùng để:

  • Nấu canh: Canh ngải cứu có tác dụng giải cảm, hạ sốt, thanh nhiệt.
  • Làm nhân bánh: Bánh chưng, bánh tét, bánh khúc thường có thêm nhân ngải cứu tạo hương vị đặc trưng.
bánh ngải cứu nhân khoai lang
bánh ngải cứu nhân khoai lang

 

  • Pha trà: Trà ngải cứu có tác dụng an thần, giảm căng thẳng, hỗ trợ tiêu hóa.

trà ngải cứu nhà mon

  • Chế biến các món ăn khác: Ngải cứu có thể dùng để xào, nấu, làm gia vị cho các món ăn như chả cá, giò lụa, cháo ếch,…

Ngải cứu trong Đông y

Ứng dụng của ngải cứu trong y học hiện đại

Nhiều nghiên cứu khoa học đã chứng minh ngải cứu có nhiều hoạt chất có lợi cho sức khỏe, bao gồm:

  • Artemisia, artemisol: Có tác dụng chống viêm, giảm đau, kháng khuẩn, chống ung thư.
  • Tinh dầu: Có tác dụng an thần, giảm căng thẳng, cải thiện giấc ngủ.

Tác dụng của ngải cứu

Giúp cầm máu

Ngải cứu có tính co mạch, giúp làm se các mạch máu, từ đó ngừng chảy máu nhanh chóng. 

Các hoạt chất có trong ngải cứu giúp cầm máu bao gồm flavonoidtannin, và silica. Ngoài ra, ngải cứu còn chứa các chất như absinthinanabsinthine, và thujone, có tác dụng chống viêm và giảm đau

Lá và thân cây ngải cứu có thể được sử dụng trực tiếp để chữa các vết thương chảy máu.

Phương pháp sử dụng Cách thực hiện
Đắp lá ngải cứu tươi – Lấy một vài lá ngải cứu tươi, rửa sạch – Đắp lá ngải cứu lên vết thương – Băng chặt lại và thay mới khi lá ngài khô
Đun nước ngải cứu – Cho 10-15g lá và thân ngải cứu vào nước, đun sôi – Dùng nước này để rửa vết thương

Điều hòa kinh nguyệt và giảm đau bụng kinh

Ngải cứu có tính ấm, vị đắng, có tác dụng điều hòa khí huyết, hoạt huyết, giảm đau. Vì vậy, ngải cứu được sử dụng để hỗ trợ điều trị các vấn đề liên quan đến kinh nguyệt như:

  • Đau bụng kinh
  • Kinh nguyệt không đều
  • Kinh nguyệt ra ít

Ngải cứu trong Đông y

Cách sử dụng:

  • Uống trà ngải cứu
  • Đắp lá ngải cứu tươi lên vùng bụng
  • Massage bằng tinh dầu ngải cứu lên vùng bụng

Phòng ngừa ung thư

Các nghiên cứu khoa học cho thấy ngải cứu có các hoạt chất như artemisinin, artemether, artesunate có tác dụng ức chế sự phát triển của tế bào ung thư. Ngải cứu có thể được sử dụng để:

  • Phòng ngừa các bệnh ung thư như ung thư máu, ung thư phổi, ung thư vú
  • Hỗ trợ điều trị ung thư, giảm các tác dụng phụ do hóa trị, xạ trị gây ra

Cách sử dụng:

  • Uống nước sắc lá ngải cứu
  • Sử dụng tinh dầu ngải cứu
  • Đắp lá ngải cứu tươi lên vùng bị bệnh

Giúp sơ cứu vết thương

Nhờ tính co mạch, kháng khuẩn và chống viêm, ngải cứu rất hữu ích trong việc sơ cứu và điều trị các loại vết thương như:

  • Vết cắt, vết xước
  • Vết bỏng
  • Vết trật khớp
  • Phỏng do nhiệt, hóa chất

Cách sử dụng:

  • Giã dập lá ngải cứu tươi, cho một ít muối và đắp hỗn hợp này lên vết thương.
  • Dùng dung dịch ngải cứu để rửa vết thương

Giảm đau nhức xương khớp

Ngải cứu có tác dụng giảm viêm, giảm đau do các bệnh lý về xương khớp như:

  • Đau nhức xương khớp do viêm khớp
  • Đau do thần kinh tọa
  • Thoái hóa khớp

Cách sử dụng:

  • Massage bằng tinh dầu ngải cứu lên vùng đau
  • Đắp lá ngải cứu tươi hoặc ngâm chân trong nước sắc ngải cứu

ngâm chân dược liệu ngải cứu

 

đau thần kinh tọa

Ngoài ra, có thể đắp hỗn hợp ngải cứu và lá lốt lên vùng cơ bị đau. Chỉ cần giã nhuyễn cả hai với một ít muối hạt rồi đắp trực tiếp hỗn hợp thuốc lên khu vực bị đau mỗi ngày, cơn đau sẽ giảm nhanh chóng.

 

Điều trị đau đầu, ho, cảm cúm

Ngải Diệp có các tác dụng như chống viêm, giải độc, giải cảm, hạ sốt nên rất hiệu quả trong việc điều trị:

  • Đau đầu do cảm lạnh, stress
  • Ho do viêm đường hô hấp
  • Các triệu chứng của cảm cúm như sốt, nhức đầu, ớn lạnh

Cách sử dụng:

  • Uống nước sắc lá ngải cứu
  • Đắp lá ngải cứu tươi lên vùng trán, gáy
  • Hít hơi nước sắc ngải cứu

Chữa viêm họng

Ngải cứu có tác dụng kháng khuẩn, giảm viêm nên rất hữu ích trong việc điều trị viêm họng do nhiễm khuẩn, virus.

Cách sử dụng:

  • Ngậm nước sắc lá ngải cứu
  • Đắp lá ngải cứu tươi lên vùng cổ

Điều trị suy nhược cơ thể

Ngải Diệp có tác dụng bổ khí, tráng dương, nên được dùng để điều trị các trạng thái suy nhược cơ thể như:

  • Mệt mỏi, uể oải
  • Thiếu máu
  • Suy giảm miễn dịch

Cách sử dụng:

  • Uống nước sắc lá ngải cứu
  • Dùng tinh dầu ngải cứu massage toàn thân

Giảm cân, giảm mỡ bụng

Ngải cứu có tác dụng tăng cường chuyển hóa, đốt cháy mỡ thừa, vì vậy được sử dụng để:

  • Hỗ trợ giảm cân
  • Giảm mỡ bụng

Cách sử dụng:

  • Uống nước sắc lá ngải cứu hàng ngày
  • Dùng tinh dầu ngải cứu massage vùng bụng

Làm sáng da, trị mụn, mẩn ngứa, rôm sảy

Ngải Diệp có các tác dụng như kháng khuẩn, chống viêm, làm se mạch máu nên rất hữu ích trong việc điều trị các vấn đề về da như:

  • Mụn trứng cá
  • Mẩn ngứa, rôm sảy
  • Làm sáng da

Cách sử dụng:

  • Đắp lá ngải cứu tươi lên vùng da bị bệnh
  • Ngâm chân trong nước sắc lá ngải cứu

Hỗ trợ lưu thông máu não

Nghiên cứu cho thấy ngải cứu có các hoạt chất như artemisinin, artesunate có tác dụng cải thiện lưu thông máu não, từ đó hỗ trợ điều trị các bệnh lý liên quan đến thiếu máu não như tai biến mạch máu não, sa sút trí tuệ.

Cách sử dụng:

  • Uống nước sắc lá ngải cứu hàng ngày
  • Massage bằng tinh dầu ngải cứu lên vùng đầu, cổ

Nhang Ngải Cứu

Nhang ngải cứu là một loại nhang thảo dược được làm từ lá ngải cứu khô. Ngải cứu là một loại thảo dược có nhiều tác dụng tốt cho sức khỏe như: làm ấm cơ thể, giảm đau nhức, chống viêm, an thần và trừ tà khí. Nhang ngải cứu thường được dùng để xông nhà cửa, nơi làm việc, phòng ngủ để trừ tà khí, thanh lọc không khí và tạo cảm giác dễ chịu, thư thái.

Cách làm nhang ngải cứu:

  1. Chuẩn bị lá ngải cứu tươi hoặc khô, giã nát hoặc xay nhỏ.
  2. Trộn lá ngải cứu với bột gỗ hoặc bột nhang theo tỷ lệ 1:1.
  3. Thêm nước vào hỗn hợp và nhào thành khối dẻo.
  4. Nặn hỗn hợp thành những que nhang dài khoảng 20-25 cm.
  5. Phơi nhang ở nơi thoáng gió, tránh ánh nắng trực tiếp cho đến khi nhang khô hoàn toàn.

Công dụng của nhang ngải cứu:

  • Trừ tà khí: Nhang ngải cứu được tin là có khả năng trừ tà khí, âm khí và những năng lượng tiêu cực trong không gian.
  • Thanh lọc không khí: Nhang ngải cứu giúp thanh lọc không khí, loại bỏ mùi hôi, vi khuẩn và nấm mốc.
  • Tạo cảm giác thư thái: Mùi thơm của nhang ngải cứu có tác dụng an thần, thư giãn, giúp giảm căng thẳng, mệt mỏi.
  •  

Lưu ý khi sử dụng nhang ngải cứu:

  • Không nên sử dụng nhang ngải cứu trong thời gian dài hoặc với nồng độ cao vì có thể gây kích ứng đường hô hấp.
  • Không nên sử dụng nhang ngải cứu nếu bạn bị dị ứng với ngải cứu.
  • Để nhang ở nơi thoáng gió, tránh xa trẻ em và vật nuôi.
  • Tắt nhang hoàn toàn sau khi sử dụng để tránh hỏa hoạn.

Điếu Ngải Cứu

Điếu ngải, hay còn gọi là cứu ngải, là một phương pháp trị liệu sử dụng lá ngải cứu sấy khô được nén thành điếu, đốt nóng và hơ lên huyệt đạo trên cơ thể.

Cách làm điếu ngải cứu:

Để làm một điếu ngải cứu, bạn cần chuẩn bị:

  • Lá ngải cứu khô
  • Giấy điếu
  • Tẩu ngải cứu (tùy chọn)

1. Chuẩn bị lá ngải cứu

  • Chọn những lá ngải cứu xanh tươi, không quá già.
  • Rửa sạch lá ngải và để ráo nước.
  • Ngắt nhỏ lá ngải thành những đoạn ngắn khoảng 1-2 cm.

2. Làm điếu thuốc

  • Cắt một mảnh giấy điếu dài khoảng 15-20 cm.
  • Rải một lớp lá ngải cứu khô lên 1/3 chiều dài của mảnh giấy, cách mép trên khoảng 2-3 cm.
  • Cuộn tròn mảnh giấy lại, dùng ngón tay hoặc tăm nhọn để quấn chặt.
  • Dùng nước hoặc hồ dán để dán chặt mép giấy.

3. Sấy khô điếu ngải

  • Để điếu ngải khô tự nhiên trong không khí thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
  • Có thể dùng máy sấy tóc để sấy nhanh hơn, nhưng để ở chế độ mát và giữ khoảng cách xa để tránh làm cháy điếu.

4. Sử dụng tẩu ngải cứu (tùy chọn)

  • Nếu sử dụng tẩu ngải cứu, hãy đặt điếu ngải vào đầu tẩu.
  • Cắm tẩu ngải vào nguồn điện để làm nóng ngải cứu.

Công dụng của điếu ngải cứu:

 

1. Giảm đau, chống viêm:

  • Hơi nóng từ điếu ngải giúp kích thích các huyệt đạo, tăng cường lưu thông khí huyết, giảm co thắt cơ bắp, từ đó giảm đau hiệu quả.
  • Điếu ngải có tác dụng chống viêm, kháng khuẩn, giúp cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh.

2. Tăng cường sức đề kháng:

  • Điếu ngải giúp kích thích hệ miễn dịch, tăng cường sản xuất tế bào bạch cầu, giúp cơ thể chống lại bệnh tật tốt hơn.
  • Cứu ngải còn giúp bồi bổ khí huyết, tăng cường sức khỏe tổng thể.

3. Điều trị các bệnh lý khác:

  • Điếu ngải được sử dụng để điều trị nhiều bệnh lý khác nhau như: cảm cúm, ho, đau bụng, tiêu chảy, rối loạn kinh nguyệt, đau lưng, mất ngủ,…
  • Cứu ngải cũng có hiệu quả trong việc cai nghiện thuốc lá, giảm béo và làm đẹp da.

Lưu ý:

  • Cần sử dụng điếu ngải đúng cách để tránh gây bỏng da.
  • Không nên sử dụng cứu ngải cho phụ nữ có thai, người có da nhạy cảm, người đang bị sốt cao, chảy máu.
  • Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng cứu ngải để điều trị các bệnh lý.

Ngải cứu trong Đông y

Kết luận

Ngải cứu là một loại cây thuốc quý trong Đông y với nhiều công dụng chữa bệnh khác nhau. Cây này không chỉ có tác dụng trong y học mà còn được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực như một loại rau ăn. Nhiều nghiên cứu khoa học đã chứng minh các hoạt chất có trong ngải cứu mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe như kháng viêm, kháng khuẩn, chống ung thư. Việc sử dụng ngải cứu một cách hợp lý và đúng cách sẽ giúp chúng ta phòng và hỗ trợ điều trị nhiều bệnh tật một cách an toàn, hiệu quả theo phương pháp chữa bệnh thuần tự nhiên của Đông y.

Nguồn tham khảo

Liên hệ