Tăng Cường Sức Khỏe, Phòng Ngừa Bệnh Hiệu Quả Với Cây Đinh Lăng

Cây đinh lăng (tên khoa học: Polyscias fruticosa) là một loại cây thân gỗ lớn, có thể cao tới 20m, thường mọc tại các vùng có khí hậu nhiệt đới và cận nhiệt đới. Đinh lăng được biết đến với nhiều công dụng trị bệnh tuyệt vời, được sử dụng rộng rãi trong cả y học hiện đại và y học cổ truyền.

Phân loại đinh lăng

Đinh lăng là một chi thực vật thuộc họ Cuồng (Araliaceae). Có khoảng 50 loài đinh lăng phân bố rộng rãi ở Đông Á và Đông Nam Á. Ở Việt Nam, có khoảng 10 loài đinh lăng, trong đó phổ biến làm thuốc nhất là Cây đinh lăng lá nhỏ – sâm Nam Dương

hinh anh dinh lang la nho

Cây đinh lăng lá nhỏ thường được gọi tắt là cây đinh lăng, vì chúng là loại phổ biến nhất ở Việt Nam. Đinh lăng lá nhỏ có tên khoa học là Polyscias fruticosa. Một số tên gọi khác của đinh lăng lá nhỏ là đinh lăng nếp, gỏi cá, sâm Nam Dương. Đinh lăng lá nhỏ có lá hình lông chim, có hoa, thân nhẵn, chiều cao từ 80cm đến 2m nếu được chăm sóc tốt.

Cây đinh lăng được trồng làm cảnh, làm gia vị, làm thuốc trong y học cổ truyền. Lá đinh lăng có thể dùng để chế biến món ăn (nổi bật nhất là món gỏi cá), làm thuốc, làm gối đinh lăng với nhiều công dụng tốt cho sức khỏe. Bộ phận được sử dụng chính của đinh lăng là rễ và lá.

Hoạt chất và công dụng trị bệnh của lá đinh lăng.

Hoạt chất Công dụng
Saponin Chống viêm, chống oxy hóa, bảo vệ gan
Flavonoid Chống oxy hóa, chống ung thư, tăng cường sức đề kháng
Alkaloid Giảm đau, hạ sốt, kháng khuẩn
Tinh dầu Kháng khuẩn, chống nấm, làm dịu thần kinh

Hoạt chất và công dụng của rễ đinh lăng.

Hoạt chất Công dụng
Saponin Chống viêm, chống oxy hóa, bảo vệ gan
Polysaccharid Tăng cường hệ miễn dịch, chống oxy hóa, chống ung thư

Tính vị quy kinh, bộ phận dùng và công dụng trị bệnh theo y học cổ truyền

Theo y học cổ truyền, đinh lăng có vị ngọt, tính ấm, có tác dụng vào các kinh tỳ, thận và phế. 

Cây đinh lăng được sử dụng để điều trị nhiều bệnh khác nhau, bao gồm:

  • Ho, hen suyễn: Đinh lăng có tác dụng thông phế, giúp làm sạch đường hô hấp và hỗ trợ điều trị các bệnh về đường hô hấp như ho, hen suyễn.
  • Đau lưng, đau khớp: Rễ đinh lăng có tính ấm, giúp giảm đau và hỗ trợ điều trị các bệnh về xương khớp như đau lưng, đau khớp.
  • Mất ngủ, căng thẳng: Lá đinh lăng có tác dụng an thần, giúp giảm căng thẳng và cải thiện giấc ngủ.
  • Suy nhược cơ thể: Đinh lăng có tính ấm, tăng cường sức bền và giúp giảm mệt mỏi.
  • Đau đầu, chóng mặt: Rễ đinh lăng có tác dụng huyết trấn, giúp giảm đau đầu và chóng mặt.

Những bài thuốc có tác dụng chữa bệnh, cách chuẩn bị cùng liều lượng.

 

Cách sử dụng thuốc thang - Tuổi Trẻ Online

  1. Bài thuốc trị ho, hen suyễn:

  • Nguyên liệu: 10g rễ đinh lăng, 10g cam thảo, 5g hoàng kỳ, 5g bạch chỉ, 5g đại táo.
  • Cách chế biến: Sắc uống.
  • Liều lượng: Uống 2-3 lần mỗi ngày, mỗi lần 1 chén.
  1. Bài thuốc trị đau lưng, đau khớp:

  • Nguyên liệu: 20g rễ đinh lăng, 10g củ gừng, 10g cam thảo, 10g sơn thù du.
  • Cách chế biến: Sắc uống.
  • Liều lượng: Uống 2-3 lần mỗi ngày, mỗi lần 1 chén.
  1. Bài thuốc trị mất ngủ, căng thẳng:

  • Nguyên liệu: 10g lá đinh lăng, 10g hoa thiên lý, 10g nhân sâm.
  • Cách chế biến: Sắc uống.
  • Liều lượng: Uống 2-3 lần mỗi ngày, mỗi lần 1 chén.
  1. Bài thuốc trị suy nhược cơ thể:

  • Nguyên liệu: 20g rễ đinh lăng, 10g nhân sâm, 10g cam thảo, 10g đương quy.
  • Cách chế biến: Sắc uống.
  • Liều lượng: Uống 2-3 lần mỗi ngày, mỗi lần 1 chén.
  1. Bài thuốc trị đau đầu, chóng mặt:

  • Nguyên liệu: 10g rễ đinh lăng, 10g hoàng kỳ, 10g bạch chỉ, 10g đại táo.
  • Cách chế biến: Sắc uống.
  • Liều lượng: Uống 2-3 lần mỗi ngày, mỗi lần 1 chén.

6. Bài thuốc ngâm rể đinh lăng

Là một bài thuốc dân gian đơn giản, dễ thực hiện và có hiệu quả cao trong việc bồi bổ sức khỏe, tăng cường hệ miễn dịch và hỗ trợ điều trị một số bệnh lý.

Nguyên liệu:

  • Rễ đinh lăng: 1kg
  • Rượu trắng: 5 lít,
  • Bình thủy tinh: 1 bình

Cách thực hiện:

  1. Rửa sạch rể đinh lăng.
  2. Phơi khô rễ đinh lăng dưới nắng nhẹ hoặc sấy khô ở nhiệt độ thấp.
  3. Cho rễ đinh lăng vào bình thủy tinh.
  4. Đổ rượu trắng vào bình sao cho ngập rễ đinh lăng.
  5. Đậy kín nắp bình và bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát.
  6. Ngâm trên 3 tháng là có thể sử dụng.

Cách dùng:

  • Mỗi ngày uống 2 lần, mỗi lần 15-20ml.
  • Có thể dùng trước hoặc sau bữa ăn.

Công dụng:

  • Bổ khí huyết, tăng cường sức khỏe.
  • Tăng cường hệ miễn dịch.
  • Giảm đau nhức xương khớp.
  • Chữa trị chứng mất ngủ, suy nhược thần kinh.
  • Hỗ trợ điều trị bệnh tiểu đường.
  • Hỗ trợ điều trị bệnh ung thư.

Lưu ý:

  • Không nên sử dụng quá nhiều rượu đinh lăng trong một ngày.
  • Không nên sử dụng rượu đinh lăng cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
  • Những người có tiền sử bệnh tim mạch, huyết áp cao nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

Kiêng kỵ sử dụng đinh lăng

Mặc dù có nhiều công dụng tuyệt vời, nhưng đinh lăng cũng có những kiêng kỵ khi sử dụng:

  • 1. Liều lượng:

    • Không nên sử dụng đinh lăng với liều lượng cao hoặc quá thường xuyên. Việc sử dụng quá mức có thể dẫn đến một số tác hại như:
      • Mất ngủ, bồn chồn, lo âu.
      • Tăng huyết áp.
      • Rối loạn tiêu hóa.
      • Nhiễm độc tim do saponin.

    2. Đối tượng sử dụng:

    • Một số đối tượng cần thận trọng khi sử dụng đinh lăng, bao gồm:
      • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Hiện nay, chưa có nghiên cứu đầy đủ về tính an toàn của đinh lăng đối với phụ nữ mang thai và cho con bú. Do đó, tốt nhất nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
      • Người có tiền sử bệnh tim mạch: Saponin trong đinh lăng có thể ảnh hưởng đến hoạt động của tim. Do đó, người có tiền sử bệnh tim mạch cần thận trọng khi sử dụng.
      • Người có cơ địa hay bị dị ứng: Đinh lăng có thể gây ra dị ứng ở một số người. Do đó, nếu bạn có cơ địa hay bị dị ứng, hãy thử dùng một lượng nhỏ trước và theo dõi phản ứng của cơ thể.

    3. Thời điểm sử dụng:

    • Không nên sử dụng đinh lăng vào buổi tối vì có thể gây khó ngủ.

    4. Tương tác với thuốc:

    • Đinh lăng có thể tương tác với một số loại thuốc, bao gồm:
      • Thuốc chống đông máu.
      • Thuốc hạ huyết áp.
      • Thuốc an thần.

Nguồn tài liệu tham khảo:

  1. NGHIÊN CỨU THÀNH PHẦN HÓA HỌC CỦA LÁ CÂY ĐINH LĂNG (Polyscias fruticosa (L.) Harms) TRỒNG TẠI AN GIANG

  2. Đỗ Tất Lợi, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, 2006.
  3. Bộ Y tế, Dược điển Việt Nam IV, 2010.
  4. Viện Dược Liệu, Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, tập I và II, Nhà xuất bản Khoa học và kĩ thuật, 2006.
  5. The effects of different extraction conditions on the polyphenol, flavonoids components and antioxidant activity of Polyscias fruticosa roots

Kết luận

Từ những nghiên cứu khoa học và sử dụng lâu đời trong y học cổ truyền, có thể thấy rằng đinh lăng là một loại cây có nhiều công dụng trị bệnh tuyệt vời. Nhờ vào hoạt chất và tính vị quy kinh đặc biệt, đinh lăng có thể hỗ trợ điều trị nhiều bệnh khác nhau, từ các bệnh về đường hô hấp, xương khớp cho đến các bệnh về tâm lý. Tuy nhiên, việc sử dụng đinh lăng cũng cần tuân thủ đúng liều lượng và kiêng kỵ để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong điều trị. 

Liên hệ