Thổ phục linh, một dược liệu quen thuộc trong y học cổ truyền Việt Nam, nổi tiếng với khả năng giảm đau nhức xương khớp, chữa trị các bệnh về da và nhiều tác dụng khác. Từ lâu, thổ phục linh đã được xem như “vị cứu tinh” cho những người mắc phải căn bệnh hành hạ này. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thổ phục linh, từ nguồn gốc, đặc điểm, tác dụng cho đến cách sử dụng hiệu quả, giúp bạn tự tin hơn trong việc lựa chọn và sử dụng dược liệu này.
Contents
- 1 1. Tên gọi, phân nhóm
- 2 2. Đặc điểm sinh thái
- 3 3. Bộ phận dùng, thu hái, chế biến, bảo quản
- 4 4. Thành phần hóa học
- 5 5. Tác dụng dược lý
- 6 6. Tính vị
- 7 7. Qui kinh
- 8 8. Liều dùng, cách dùng
- 9 9. Bài thuốc
- 9.1 Bài thuốc chữa đau bụng kinh:
- 9.2 Bài thuốc chữa u nang buồng trứng:
- 9.3 Bài thuốc trị rôm mùa hè:
- 9.4 Bài thuốc trị eczema:
- 9.5 Bài thuốc trị ung nhọt kết mủ, các khớp co rút, đau, trị hầu cam, giang mai độc:
- 9.6 Bài thuốc chữa viêm khớp dạng thấp:
- 9.7 Bài thuốc trị nhọt lở cấp và mãn tính:
- 9.8 Bài thuốc trị giang mai:
- 9.9 Bài thuốc trị bệnh vảy nến:
- 9.10 Bài thuốc trị bệnh Leptospira:
- 9.11 Bài thuốc chữa gan, xương đau nhức:
- 9.12 Bài thuốc trị viêm da:
- 9.13 Bài thuốc trị loa lịch ( bệnh lao hạch ở cổ):
- 10 10. Lưu ý
- 10.1 Trong thời gian dùng thổ phục linh không nên uống trà vì có thể gây rụng tóc.
- 10.2 Chưa có đủ thông tin để xác định độ an toàn của dược liệu đối với phụ nữ đang mang thai và cho con bú.
- 10.3 Sử dụng lượng lớn có thể gây kích thích dạ dày.
- 10.4 Dược liệu này có thể tương tác với thuốc Lithium và Digoxin.
1. Tên gọi, phân nhóm
Thổ phục linh là một loại cây dây leo có củ, được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền để điều trị các bệnh lý khác nhau. Từ lâu đời, con người đã nhận ra những công dụng đặc biệt của loại dược liệu này và đặt cho nó những cái tên khác nhau, mỗi cái tên đều ẩn chứa một nét đặc trưng riêng.
Tên gọi khác: Cây kim cang, củ khúc khắc, dây khum, sơn kỳ lương, hồng thổ linh, linh phạn đoàn, sơn trư phấn,…
Thổ phục linh, với những cái tên khác như củ kim cang, củ khúc khắc, dây khum, sơn kỳ lương, hồng thổ linh, linh phạn đoàn, sơn trư phấn, … đã được sử dụng từ thế hệ này sang thế hệ khác trong dân gian. Mỗi cái tên đều phản ánh một đặc điểm riêng biệt của loại cây này, từ hình dáng, màu sắc cho đến công dụng chữa bệnh.
Tên khoa học: Smilax glabra
Tên khoa học Smilax glabra là tên khoa học được sử dụng phổ biến trên thế giới để chỉ về loại cây này. Việc sử dụng tên khoa học giúp cho việc phân loại và nghiên cứu về cây thổ phục linh được chính xác và thống nhất hơn.
Họ: Hành tỏi (danh pháp khoa học: Liliaceae)
Thổ phục linh thuộc họ Hành tỏi (Liliaceae), một họ thực vật lớn với đa dạng chủng loại. Các loài cây thuộc họ này thường có củ, thân rễ hoặc lá có hình dáng đặc trưng.
2. Đặc điểm sinh thái
Thổ phục linh là một loại cây dây leo, với thân cây mảnh mai, leo bám vào các thân cây khác để vươn lên cao. Cây có thể phát triển mạnh mẽ trong môi trường tự nhiên, thường được tìm thấy ở các khu rừng, ven suối, đất ẩm và nhiều ánh sáng.
Mô tả:
Cây thổ phục linh phát triển mạnh mẽ, với chiều cao trung bình từ 4 – 5m, cho thấy sức sống mãnh liệt của loại cây này.
- Thân cây: Thân cây là một phần quan trọng của cây thổ phục linh, đóng vai trò quan trọng trong việc nâng đỡ toàn bộ cây. Thân cây có nhiều cành nhỏ, không gai, gầy, thường có tua cuốn để bám vào các vật thể khác.
- Lá: Lá cây có hình trái xoan, cứng, hơi mỏng, là nơi diễn ra quá trình quang hợp, cung cấp năng lượng cho cây phát triển. Lá thổ phục linh có 3 gân chính và nhiều gân con, tạo nên cấu trúc chắc chắn cho lá.
- Hoa: Hoa thổ phục linh có màu hồng, mọc thành tán, cuống hoa dài khoảng 10mm. Hoa nhỏ xinh, mang lại nét đẹp tinh tế cho cây.
- Quả: Quả thổ phục linh là một phần rất đặc trưng, mang hình cầu, màu đỏ, có 3 cạnh, mỗi hạt có 3 quả, góp phần vào việc phát tán hạt giống cho cây.
- Củ: Củ thổ phục linh là phần được sử dụng làm thuốc, có hình trụ hơi dẹt, dài khoảng 5 – 22cm, đường kính rộng từ 2 – 7cm. Bề ngoài có màu nâu vàng hoặc màu nâu tro, bề mặt lồi lõm. Khi cắt ngang củ có màu trắng đến màu nâu đỏ hơi nhạt.
Phân bố:
Thổ phục linh mọc hoang tại nhiều địa phương ở Việt Nam, cho thấy sự thích nghi mạnh mẽ của loài cây này với khí hậu và môi trường địa lý của nước ta.
3. Bộ phận dùng, thu hái, chế biến, bảo quản
Củ thổ phục linh là phần quan trọng nhất của cây, chứa hàm lượng dược chất cao nhất, được sử dụng để làm thuốc, mang lại nhiều công dụng cho sức khỏe.
Bộ phận dùng:
- Rễ cây là bộ phận chính dùng để chế biến thuốc.
- Củ thổ phục linh chính là phần được dùng để chế biến thuốc, được thu hoạch từ những cây đã trưởng thành, mang nhiều dược chất quý giá.
Thu hái:
- Cây thổ phục linh có thể được thu hái quanh năm, nhưng thời điểm thu hoạch thích hợp nhất là vào mùa đông.
- Vào mùa đông, khi nhiệt độ thấp, lượng dược chất trong củ thổ phục linh sẽ tập trung nhiều nhất, mang lại hiệu quả cao hơn khi sử dụng.
Chế biến:
- Sau khi thu hoạch, củ thổ phục linh được làm sạch, loại bỏ đất cát, rễ nhỏ và tạp chất.
- Củ thổ phục linh sau khi được làm sạch, có thể được phơi khô hoặc sấy khô để bảo quản.
- Một số nơi có thể để nguyên củ và phơi hoặc sấy khô, phương pháp này giúp bảo quản dược chất trong củ tốt hơn.
Bảo quản:
- Thổ phục linh khô cần được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm mốc để giữ được chất lượng tốt nhất.
- Bảo quản đúng cách giúp dược liệu giữ được dược tính và hiệu quả của thuốc, đảm bảo dược liệu có thể sử dụng tốt nhất cho việc chữa bệnh.
4. Thành phần hóa học
Thổ phục linh chứa nhiều thành phần hóa học quý giá, mang lại nhiều công dụng cho sức khỏe.
Tannin:
- Tannin là một hợp chất polyphenol có nhiều trong thực vật, giúp chống lại các tác nhân gây hại từ môi trường, tạo một lớp bảo vệ cho cây.
- Tannin trong thổ phục linh mang lại tác dụng se khít vết thương, cầm máu, giúp vết thương nhanh lành, hỗ trợ điều trị các bệnh ngoài da hiệu quả.
Saponin:
- Saponin là một hoạt chất có tác dụng kích thích tiêu hóa, giúp cơ thể hấp thu chất dinh dưỡng tốt hơn.
- Saponin còn có tác dụng giảm cholesterol, tăng cường sức đề kháng, bảo vệ cơ thể khỏi một số loại bệnh.
Chất nhựa:
- Chất nhựa là một chất có tác dụng kháng khuẩn, kháng nấm, giúp cơ thể chống lại các vi khuẩn gây bệnh.
- Chất nhựa trong thổ phục linh mang lại tác dụng khử độc, làm lành vết thương, hỗ trợ điều trị các bệnh ngoài da hiệu quả.
5. Tác dụng dược lý
Thổ phục linh là một loại dược liệu vô cùng đặc biệt, mang lại nhiều tác dụng tích cực cho sức khỏe.
Theo nghiên cứu dược lý hiện đại:
- Thổ phục linh có tác dụng giải độc gossypol, một chất độc có trong bông, giúp cơ thể thoát khỏi những tác động xấu của chất độc này.
- Thổ phục linh có tác dụng trị chàm lở, giang mai, lợi khớp, … giúp điều trị các bệnh về da, viêm nhiễm và giảm đau nhức xương khớp hiệu quả.
Theo y học cổ truyền:
- Thổ phục linh được xem là một dược liệu có tác dụng lợi gân cốt, khử phong thấp, giúp khắc phục các vấn đề về xương khớp, giảm đau, tăng cường vận động.
- Thổ phục linh có tác dụng giải độc do thủy ngân, ác sang ung thũng, chữa đau xương, … giúp cơ thể loại bỏ độc tố, hỗ trợ điều trị các bệnh ung thư và các bệnh về xương.
- Thổ phục linh còn có tác dụng chữa lở ngứa, giúp cơ thể khắc phục các vấn đề về da, tiết niệu,
- Tại Trung Quốc, thổ phục linh còn được dùng để chế biến món cao quy linh, một loại cao có tác dụng bồi bổ cơ thể, tăng cường sức khỏe.
6. Tính vị
Thổ phục linh có tính vị nhạt, ngọt, tính bình, nên rất dễ sử dụng và cơ thể con người hấp thụ thuốc một cách dễ dàng, không gây tác dụng phụ.
7. Qui kinh
Thổ phục linh qui vào kinh Can, Vị, có tác dụng điều trị các bệnh về gan, dạ dày, cải thiện chức năng tiêu hóa, tăng cường sức khỏe.
8. Liều dùng, cách dùng
Liều lượng và cách sử dụng thổ phục linh cần được lựa chọn cho phù hợp với tình trạng bệnh lý và cơ địa của người bệnh.
Liều dùng:
- Liều dùng thông thường là 10 – 20g mỗi ngày.
- Với trường hợp bệnh nặng, có thể dùng liều cao hơn, nhưng cần nhớ hỏi ý kiến bác sĩ để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.
Cách dùng:
- Thổ phục linh có thể được sử dụng ở dạng thuốc sắc, viên hoàn, dạng cao lỏng,… dễ dàng tiếp cận và sử dụng.
9. Bài thuốc
Thổ phục linh được áp dụng trong nhiều bài thuốc chữa bệnh, mang lại hiệu quả cao về sức khỏe.
Bài thuốc chữa đau bụng kinh:
- Củ kim cang 30g, tiểu hồi hương 10g, thương truật 15g, xuyên khung 10g, đương quy 10g, xích thược 10g, ngũ linh chi 10g, một dược 10g, ích mẫu thảo 15g đem sắc uống trước khi kinh khoảng 3 ngày.
- Dùng liên tục trong 7 ngày, mỗi ngày dùng 1 thang.
- Sử dụng trong khoảng 7 kỳ kinh thì khỏi hẳn.
Bài thuốc chữa u nang buồng trứng:
- Dùng hoàng bá, hạ khô thảo, hải tảo, đương quy, hương phụ, đan sâm mỗi thứ 15g, củ kim cang 30g, bào sơn xuyên giáp 10g, mẫu lệ 30g, trạch tả 190g với ngưu tất 10g.
- Đem sắc nước uống, mỗi ngày dùng 1 thang.
- Nên chia thành 2 lần uống để thuốc ngấm hoàn toàn.
Bài thuốc trị rôm mùa hè:
- Dùng củ kim cang 30g đem sắc lấy nước.
- Đợi thuốc bớt nóng, đem khăn thấm nước sắc và thoa lên vùng bị rôm.
- Thực hiện 3 – 5 lần mỗi ngày, làm liên tục trong 3 – 5 ngày sẽ nhanh chóng khỏi.
Bài thuốc trị eczema:
- Dùng củ kim cang tán bột mịn, dùng bột đắp lên vùng da bị đau mỗi ngày 3 – 5 lần.
- Thực hiện liên tục trong 5 ngày sẽ thấy bệnh cải thiện.
Bài thuốc trị ung nhọt kết mủ, các khớp co rút, đau, trị hầu cam, giang mai độc:
- Dùng củ kim cang 80 -120g sắc với 500ml nước, còn lại 200ml.
Bài thuốc chữa viêm khớp dạng thấp:
- Dùng thạch cao 20g, liên kiều 12g, kê huyết đằng 16g, hoàng bá 12g, ké 30g, quế chi 8g, phòng phong 12g, tỳ giải 16g, ngạch mễ 20g, ý dĩ 12g, xương truật 8g, thổ phục linh 20g, tri mẫu 12g, cam thảo 6g, đan sâm 12g, tang chi 12g. hy thiêm 20g, ngân hoa 16g, bạch thược 12g đem sắc uống.
- Nếu sưng đỏ nhiều, thêm xích thược.
Bài thuốc trị nhọt lở cấp và mãn tính:
- Dùng củ kim cang, kim ngân hoa, hạ khô thảo và bồ công anh sắc uống.
Bài thuốc trị giang mai:
- Dùng kim ngân hoa, củ kim cang mỗi thứ 20 – 40g, uy linh tiên, cam thảo, bạch tiên bì mỗi thứ 12g đem sắc uống.
- Hoặc dùng bài thổ phục linh tể: dùng thương nhĩ tử, bạch tiên bì mỗi vị 15g, thổ phục linh 60 – 120g, cam thảo 3 – 9g đem sắc nước và chia thành 3 lần uống.
Bài thuốc trị bệnh vảy nến:
- Dùng hạ khô thảo nam 80 – 120g, củ kim cang 40 – 80g đem sắc với 500ml nước còn lại 300ml.
- Chia thành 3 – 4 lần uống trong ngày để chữa bệnh vảy nến.
Bài thuốc trị bệnh Leptospira:
- Dùng cam thảo 9g, thổ phục linh 60g đem sắc uống.
- Nếu bệnh nặng có thể gia thêm nhân trần, trạch tả, hoàng cầm, phòng kỷ.
Bài thuốc chữa gan, xương đau nhức:
- Dùng củ kim cang 20g, thiên niên kiện 8g, cốt toái bổ 10g, đương quy 8g và bạch chỉ 6g đem sắc nước uống.
- Hoặc dùng củ kim cang 50g (thái nhỏ), thịt lợn 100g, đem hầm nhừ và ăn hết trong ngày.
Bài thuốc chữa lở loét do vi trùng giang mai:
- Dùng rau sam 20g, cam thảo 5g, củ kim cang 60g, bồ công anh và kim ngân hoa mỗi thứ 15g, đem sắc uống mỗi ngày một thang.
- Thực hiện bài thuốc trong nhiều ngày đến khi bệnh thuyên giảm hẳn.
Bài thuốc trị viêm da:
- Dùng nhẫn đông đằng 20g, củ kim cang 30g, ké đầu ngựa 15g đem sắc uống hằng ngày.
Bài thuốc trị loa lịch ( bệnh lao hạch ở cổ):
- Dùng thổ phục linh tán bột mịn 20g đem nấu cháo với 50g gạo tẻ.
- Hoặc có thể sắc thổ phục linh 30g uống mỗi ngày.
10. Lưu ý
Thổ phục linh là một dược liệu tự nhiên, tuy nhiên việc sử dụng cũng cần được lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.
Trong thời gian dùng thổ phục linh không nên uống trà vì có thể gây rụng tóc.
- Trà chứa chất tannin, có thể gây ức chế sự hấp thụ dược chất trong thổ phục linh, làm giảm hiệu quả chữa bệnh.
- Tannin trong trà còn có thể gây tác dụng phụ như rụng tóc, nên nên tránh uống trà khi dùng thổ phục linh.
Chưa có đủ thông tin để xác định độ an toàn của dược liệu đối với phụ nữ đang mang thai và cho con bú.
- Nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng dược liệu này nếu bạn là phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.
- Hãy lựa chọn những dược liệu an toàn cho thai nhi và bé để đảm bảo sự phát triển khỏe mạnh cho bé và sự an toàn cho mẹ.
Sử dụng lượng lớn có thể gây kích thích dạ dày.
- Không nên sử dụng thổ phục linh với liều lượng cao trong thời gian dài để tránh gây kích thích dạ dày.
- Cần lựa chọn liều lượng phù hợp với cơ địa và tình trạng bệnh lý của mỗi người để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.
Dược liệu này có thể tương tác với thuốc Lithium và Digoxin.
- Thổ phục linh có thể gây tương tác với một số loại thuốc, nên nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc này nếu bạn đang dùng một loại thuốc nào đó.
- Cần lưu ý tương tác thuốc để đảm bảo sự an toàn cho sức khỏe và hiệu quả điều trị bệnh.